VN520


              

差池

Phiên âm : chā chí.

Hán Việt : sai trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 錯誤, .

Trái nghĩa : , .

♦☆Tương tự: sai trì 差遲.


Xem tất cả...