Phiên âm : jù zhù.
Hán Việt : cự trứ.
Thuần Việt : tác phẩm lớn; trước tác; kiệt tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác phẩm lớn; trước tác; kiệt tác. 篇幅長或內容精深的著作.