Phiên âm : jù dà.
Hán Việt : cự đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
巨大的工程.
♦Rất lớn, trọng đại (hình dong, thể tích, số lượng, trình độ, v.v.). ◎Như: đoản đoản đích nhị niên gian, tưởng bất đáo giá lí tựu hữu như thử cự đại đích cải biến 短短的二年間, 想不到這裡就有如此巨大的改變.♦Vật cực kì to lớn.