VN520


              

巨大

Phiên âm : jù dà.

Hán Việt : cự đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

巨大的工程.

♦Rất lớn, trọng đại (hình dong, thể tích, số lượng, trình độ, v.v.). ◎Như: đoản đoản đích nhị niên gian, tưởng bất đáo giá lí tựu hữu như thử cự đại đích cải biến 短短的二年間, 想不到這裡就有如此巨大的改變.
♦Vật cực kì to lớn.


Xem tất cả...