Phiên âm : jù rén.
Hán Việt : cự nhân.
Thuần Việt : người to lớn; người cao to.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 侏儒, 僬僥, 矬子, 矮子, .
1. người to lớn; người cao to. 身材高大異乎常人的人. 這種人的異常發育多由于腦垂體前葉的功能亢進.