VN520


              

巧婦難為無米之炊

Phiên âm : qiǎo fūnán wéi wú mǐ zhī chuī.

Hán Việt : xảo phụ nan vi vô mễ chi xuy.

Thuần Việt : không bột đố gột nên hồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không bột đố gột nên hồ. 巧媳婦沒米做不出飯, 比喻做事缺少必要條件很難做成.


Xem tất cả...