VN520


              

巧克力

Phiên âm : qiǎo kè lì.

Hán Việt : xảo khắc lực.

Thuần Việt : sô-cô-la.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sô-cô-la. 以可可粉為主要原料, 再加上白糖、香料制成的食品. (英:chocolate).

♦Sô-cô-la. § Dịch âm tiếng Anh: chocolate. Cũng dịch là chu cổ lực 朱古力.


Xem tất cả...