VN520


              

左顧右盼

Phiên âm : zuǒ gù yòu pàn.

Hán Việt : tả cố hữu phán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 東張西望, 畏首畏尾, 瞻前顧後, .

Trái nghĩa : 目不斜視, 目不轉睛, .

他走得很慢, 左顧右盼, 像在尋找什么.


Xem tất cả...