Phiên âm : zuǒ gù yòu pàn.
Hán Việt : tả cố hữu phán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 東張西望, 畏首畏尾, 瞻前顧後, .
Trái nghĩa : 目不斜視, 目不轉睛, .
他走得很慢, 左顧右盼, 像在尋找什么.