VN520


              

左降

Phiên âm : zuǒ jiàng.

Hán Việt : tả giáng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Từ bậc thềm đài bên trái đi xuống.
♦Giáng chức, biếm quan. § Cũng gọi là: tả thiên 左遷, tả chuyển 左轉. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Thuyền trung hữu bệnh khách, Tả giáng hướng Giang Châu 船中有病客, 左降向江州 (Chu trung vũ dạ 舟中雨夜).


Xem tất cả...