Phiên âm : zuǒ biān fēng.
Hán Việt : tả biên phong.
Thuần Việt : cánh trái .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cánh trái (bóng đá). (例如足球)五個前鋒中最左邊的隊員.