VN520


              

左遷

Phiên âm : zuǒ qiān.

Hán Việt : tả thiên.

Thuần Việt : giáng chức; bị giáng chức; bị cách chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 榮升, .

giáng chức; bị giáng chức; bị cách chức. 指降職(古人以右為上).


Xem tất cả...