Phiên âm : zuǒ qiān.
Hán Việt : tả thiên.
Thuần Việt : giáng chức; bị giáng chức; bị cách chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 榮升, .
giáng chức; bị giáng chức; bị cách chức. 指降職(古人以右為上).