VN520


              

左證

Phiên âm : zuǒ zhèng.

Hán Việt : tả chứng.

Thuần Việt : chứng cứ; bằng chứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chứng cứ; bằng chứng. 同"佐證".

♦Chứng minh, chứng thật. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Cử thập nhị điều tả chứng kì mậu, đương dĩ cổ văn vi chánh 舉十二條左證其謬, 當以古文為正 (Lưu Tử Huyền truyện 劉子玄傳).
♦Người làm chứng, chứng cứ. ◇Điền Bắc Hồ 田北湖: Kì tha chư kinh, hữu sở luận tán, vãng vãng viên dẫn danh ngôn, đoạn chương thủ nghĩa, triếp giả nhất nhị cổ thi, dĩ vi tả chứng 其他諸經, 有所論贊, 往往援引名言, 斷章取義, 輒假一二古詩, 以為左證 (Luận văn chương nguyên lưu 論文章源流).


Xem tất cả...