Phiên âm : zuǒ yì.
Hán Việt : tả dực.
Thuần Việt : cánh quân bên tả; cánh quân bên trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 右派, 右翼, .
1. cánh quân bên tả; cánh quân bên trái. 作戰時在正面部隊左側的部隊.