VN520


              

左翼

Phiên âm : zuǒ yì.

Hán Việt : tả dực.

Thuần Việt : cánh quân bên tả; cánh quân bên trái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 右派, 右翼, .

1. cánh quân bên tả; cánh quân bên trái. 作戰時在正面部隊左側的部隊.


Xem tất cả...