VN520


              

左支右絀

Phiên âm : zuǒ zhī yòu chù.

Hán Việt : TẢ CHI HỮU TRUẤT.

Thuần Việt : giật gấu vá vai; được đằng này hỏng đằng kia; được.

Đồng nghĩa : 捉襟見肘, .

Trái nghĩa : 綽有餘裕, .

giật gấu vá vai; được đằng này hỏng đằng kia; được chỗ này hỏng chỗ khác. 指力量不足, 應付了這一方面, 那一方面又有了問題.


Xem tất cả...