Phiên âm : zuǒ zhī yòu chù.
Hán Việt : TẢ CHI HỮU TRUẤT.
Thuần Việt : giật gấu vá vai; được đằng này hỏng đằng kia; được.
Đồng nghĩa : 捉襟見肘, .
Trái nghĩa : 綽有餘裕, .
giật gấu vá vai; được đằng này hỏng đằng kia; được chỗ này hỏng chỗ khác. 指力量不足, 應付了這一方面, 那一方面又有了問題.