Phiên âm : zuǒ sī yòu xiǎng.
Hán Việt : tả tư hữu tưởng.
Thuần Việt : suy đi nghĩ lại; đắn đo suy nghĩ; suy tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy đi nghĩ lại; đắn đo suy nghĩ; suy tính. 前后思忖. 形容深思熟慮.