Phiên âm : zuǒ àn.
Hán Việt : tả ngạn.
Thuần Việt : tả ngạn; bờ trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tả ngạn; bờ trái. 指觀測員面向河水流動方向時他的左方的河岸.