VN520


              

左岸

Phiên âm : zuǒ àn.

Hán Việt : tả ngạn.

Thuần Việt : tả ngạn; bờ trái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tả ngạn; bờ trái. 指觀測員面向河水流動方向時他的左方的河岸.


Xem tất cả...