Phiên âm : zuǒ sī mǎ.
Hán Việt : tả ti mã.
Thuần Việt : tả tư mã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tả tư mã (chức quan thời xưa). 司馬是古代的軍官, 分左右司馬, 執掌軍政.