Phiên âm : zuǒ qīng jī huì zhǔ yì.
Hán Việt : tả khuynh cơ hội chủ nghĩa.
Thuần Việt : chủ nghĩa cơ hội; chủ nghĩa cơ hội "tả khuynh".
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa cơ hội; chủ nghĩa cơ hội "tả khuynh". 見〖機會主義〗.