VN520


              

左丞相

Phiên âm : zuǒ chéng xiàng.

Hán Việt : tả thừa tương.

Thuần Việt : tả thừa tướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tả thừa tướng. 官名. 丞相分左右始于春秋齊景公. 漢文帝以后僅置丞相一人, 北齊、北周復設左右丞相. 唐以后改稱左右仆射為左右丞相.


Xem tất cả...