VN520


              

左丘明

Phiên âm : zuǒ qiū míng.

Hán Việt : tả khâu minh.

Thuần Việt : Tả Khâu Minh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tả Khâu Minh (sử gia nước Lỗ, thời Xuân Thu). 中國春秋末期魯國史學家. 與孔子同時代或在其前. 相傳著有《左傳》, 又傳《國語》亦出其手.


Xem tất cả...