Phiên âm : zuǒ qiū míng.
Hán Việt : tả khâu minh.
Thuần Việt : Tả Khâu Minh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tả Khâu Minh (sử gia nước Lỗ, thời Xuân Thu). 中國春秋末期魯國史學家. 與孔子同時代或在其前. 相傳著有《左傳》, 又傳《國語》亦出其手.