VN520


              

工錢

Phiên âm : gōng qián.

Hán Việt : công tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 工資, 報酬, 薪金, .

Trái nghĩa : , .

♦Tiền trả công làm việc. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Mang vấn Tương Lan, nhất cộng thị đa thiểu liệu tiền, đa thiểu công tiền 忙問湘蘭, 一共是多少料錢, 多少工錢 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Vội hỏi Tương Lan, tổng cộng bao nhiêu tiền vật liệu, bao nhiêu tiền công.


Xem tất cả...