VN520


              

工藝

Phiên âm : gōng yì .

Hán Việt : công nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghề chân tay, thủ nghệ.
♦Chỉ phương pháp, kĩ thuật... đem nguyên liệu hoặc bán thành phẩm biến chế thành sản phẩm. ◎Như: sáng tạo tân công nghệ, chế tạo tân sản phẩm 創造新工藝, 製造新產品 sáng tạo phương pháp mới, kĩ thuật mới..., chế tạo sản phẩm mới.


Xem tất cả...