VN520


              

工程

Phiên âm : gōng chéng .

Hán Việt : công trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Công phu, công tác. ◇Vô danh thị 無名氏: Chỉ phạ thụy trước liễu ngộ liễu công trình 只怕睡著了誤了工程 (Lai sanh trái 來生債, Đệ nhất chiết) Chỉ sợ ngủ gục làm lỡ công phu.
♦Kế hoạch tổ chức thời hạn tiến triển công việc. ◎Như: cơ giới công trình 機械工程.


Xem tất cả...