Phiên âm : gōng xù.
Hán Việt : công tự.
Thuần Việt : trình tự làm việc; quy chế thao tác; thứ tự làm vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình tự làm việc; quy chế thao tác; thứ tự làm việc; quá trình; khâu组成整个生产过程的各段加工,也指各段加工的先后次序材料经过各道工序,加工成成品