VN520


              

工序

Phiên âm : gōng xù.

Hán Việt : công tự.

Thuần Việt : trình tự làm việc; quy chế thao tác; thứ tự làm vi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trình tự làm việc; quy chế thao tác; thứ tự làm việc; quá trình; khâu
组成整个生产过程的各段加工,也指各段加工的先后次序材料经过各道工序,加工成成品


Xem tất cả...