Phiên âm : gōng cháng.
Hán Việt : công trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 工廠, .
Trái nghĩa : , .
♦Công xưởng, nơi thợ thuyền làm việc. § Cũng gọi là công xưởng 工廠.