VN520


              

工場

Phiên âm : gōng cháng.

Hán Việt : công trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 工廠, .

Trái nghĩa : , .

♦Công xưởng, nơi thợ thuyền làm việc. § Cũng gọi là công xưởng 工廠.


Xem tất cả...