VN520


              

工具

Phiên âm : gōng jù .

Hán Việt : công cụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dụng cụ, khí cụ để làm việc. ☆Tương tự: đông tây 東西, khí tài 器材, khí giới 器械, dụng cụ 用具.
♦Tỉ dụ phương tiện, sự vật nào đó dùng để đạt được mục đích.


Xem tất cả...