VN520


              

工人

Phiên âm : gōng rén .

Hán Việt : công nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tức công nhân sĩ 工人士, một chức quan thời nhà Chu, dưới quyền quan tư không 司空.
♦Người làm công, thợ thuyền. § Cũng gọi là công dân 工民. ◇Ba Kim 巴金: Công nhân môn lục tục tẩu hướng đại hội đường khứ liễu, tẩu tại tối hậu đích thị thập kỉ cá công trình sư 工人們陸續走向大會堂去了, 走在最後的是十幾個工程師 (Tử khứ đích thái dương 死去的太陽).


Xem tất cả...