Phiên âm : xún lǐ.
Hán Việt : tuần lễ .
Thuần Việt : hành hương .
Đồng nghĩa : 巡迴, 巡行, 巡遊, .
Trái nghĩa : , .
1. hành hương (về đất thánh). 朝拜圣地.