VN520


              

巡捕

Phiên âm : xún bǔ.

Hán Việt : tuần bộ .

Thuần Việt : tuần bổ .

Đồng nghĩa : 警察, 警員, .

Trái nghĩa : , .

1. tuần bổ (chức quan tuỳ tùng của tổng đốc, tuần phủ thời Thanh ở Trung Quốc). 清代總督、巡撫等地方長官的隨從官員.


Xem tất cả...