Phiên âm : xún bǔ.
Hán Việt : tuần bộ .
Thuần Việt : tuần bổ .
Đồng nghĩa : 警察, 警員, .
Trái nghĩa : , .
1. tuần bổ (chức quan tuỳ tùng của tổng đốc, tuần phủ thời Thanh ở Trung Quốc). 清代總督、巡撫等地方長官的隨從官員.