Phiên âm : chuān jūn.
Hán Việt : xuyên quân .
Thuần Việt : xuyên quân; đại hoàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuyên quân; đại hoàng (vị thuốc đông y). 大(dài)黃, 是猛烈的瀉藥. 舊稱"將軍", 四川省出產的最好, 所以叫川軍.