Phiên âm : chuān cài.
Hán Việt : xuyên thái .
Thuần Việt : món cay Tứ Xuyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món cay Tứ Xuyên. 以麻辣為主的四川特色菜肴, 為中國名菜派之一.