VN520


              

川流不息

Phiên âm : chuān liú bù xī.

Hán Việt : xuyên lưu bất tức.

Thuần Việt : như nước chảy; như mắc cửi; như thoi đưa .

Đồng nghĩa : 絡繹不絕, 繼續不停, 車水馬龍, 熙來攘往, .

Trái nghĩa : 稀稀落落, .

như nước chảy; như mắc cửi; như thoi đưa (người, xe ngựa đi). (行人、車馬等)象水流一樣連續不斷.


Xem tất cả...