Phiên âm : chuān liú bù xī.
Hán Việt : xuyên lưu bất tức.
Thuần Việt : như nước chảy; như mắc cửi; như thoi đưa .
Đồng nghĩa : 絡繹不絕, 繼續不停, 車水馬龍, 熙來攘往, .
Trái nghĩa : 稀稀落落, .
như nước chảy; như mắc cửi; như thoi đưa (người, xe ngựa đi). (行人、車馬等)象水流一樣連續不斷.