Phiên âm : yán yán.
Hán Việt : nham diêm.
Thuần Việt : muối mỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muối mỏ. 地殼中沉積的成層的鹽, 是古代的海水或湖水干涸后形成的. 也叫礦鹽.