VN520


              

嶄新

Phiên âm : zhǎn xīn.

Hán Việt : tiệm tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 簇新, 極新, .

Trái nghĩa : 破舊, 古舊, 陳舊, 陳腐, .

嶄新的大樓

♦Mới tinh, rất mới. § Cũng nói là trảm tân 斬新. ◇Tần Mục 秦牧: Tại ngã môn chu vi, hứa đa tiệm tân đích sự vật chánh tại xuất hiện 我們周圍, 許多嶄新的事物正在出現 (Nghệ hải thập bối 藝海拾貝, Tri thức chi võng 知識之網).