Phiên âm : bēng lóng zú.
Hán Việt : băng long tộc.
Thuần Việt : dân tộc Băng long.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc Băng long. 中國少數民族之一, 分布在云南.