Phiên âm : bēng shì .
Hán Việt : băng thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vua chết. ◇Chiêu Liên 昭槤: (Thái Định đế) băng thệ hậu, Thanh Cung tiễn tộ, thống tự hữu quy (泰定帝)崩逝後, 青宮踐祚, 統緒有歸 (Khiếu đình tạp lục 嘯亭雜錄, Nguyên Thái Định đế 元泰定帝).