VN520


              

崩殂

Phiên âm : bēng cú.

Hán Việt : băng tồ .

Thuần Việt : chết; băng hà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chết; băng hà (thời xưa chỉ cái chết của hoàng đế). 死. 古時指皇帝的死亡.


Xem tất cả...