Phiên âm : bēng cú.
Hán Việt : băng tồ .
Thuần Việt : chết; băng hà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chết; băng hà (thời xưa chỉ cái chết của hoàng đế). 死. 古時指皇帝的死亡.