Phiên âm : bēng huài.
Hán Việt : băng hoại.
Thuần Việt : tan vỡ; sụp đổ; huỷ hoại; đổ nát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan vỡ; sụp đổ; huỷ hoại; đổ nát. 毀壞;崩潰.
♦Hư hỏng đổ nát. ◎Như: lễ nhạc băng hoại 禮樂崩壞 lễ nhạc giáo hóa hư hỏng, đạo đức quy củ, kỉ cương xã hội đổ nát.