VN520


              

崩壞

Phiên âm : bēng huài.

Hán Việt : băng hoại.

Thuần Việt : tan vỡ; sụp đổ; huỷ hoại; đổ nát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tan vỡ; sụp đổ; huỷ hoại; đổ nát. 毀壞;崩潰.

♦Hư hỏng đổ nát. ◎Như: lễ nhạc băng hoại 禮樂崩壞 lễ nhạc giáo hóa hư hỏng, đạo đức quy củ, kỉ cương xã hội đổ nát.


Xem tất cả...