VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
崗子
Phiên âm :
gǎng zi.
Hán Việt :
cương tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
土崗子
崗子 (gǎng zi) : cương tử
崗口兒甜 (gàng kǒu er tián) : cương khẩu nhi điềm
崗位 (gǎng wèi) : cương vị
崗哨 (gǎng shào) : trạm gác; vọng gác
崗警 (gǎng jǐng) : cảnh sát đứng gác
崗卡 (gǎng qiǎ) : trạm gác; vọng gác
崗尖 (gàng jiān) : cương tiêm
崗 (gāng) : cang cương
崗地 (gǎng dì) : ruộng gò; ruộng đồi
崗樓 (gǎng lóu) : chòi canh; lô cốt
崗亭 (gǎng tíng) : vọng gác; trạm gác; gác canh; vọng canh