Phiên âm : gǎng tíng.
Hán Việt : cương đình .
Thuần Việt : vọng gác; trạm gác; gác canh; vọng canh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vọng gác; trạm gác; gác canh; vọng canh. 為軍警站崗而設置的亭子.