VN520


              

崑山

Phiên âm : kūn shān.

Hán Việt : côn sơn.

Thuần Việt : Côn Sơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Côn Sơn (thuộc tỉnh Hải Dương). 越南地名. 屬于海陽省份.

♦Tên núi: (1) Ở tỉnh Giang Tô, phía tây bắc huyện Tùng Giang. (2) Tức núi Mã Yên 馬鞍, thuộc tỉnh Giang Tô. (3) Tên gọi tắt núi Côn Lôn 崑崙.