VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
崇高
Phiên âm :
chóng gāo.
Hán Việt :
sùng cao .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
崇高的敬禮.
崇山峻嶺 (chóng shān jùn lǐng) : sùng san tuấn lĩnh
崇崖 (chóng yái) : sùng nhai
崇文門 (chóng wén mén) : sùng văn môn
崇洋 (chóng yáng) : sùng dương
崇論閎議 (chóng lùn hóng yì) : sùng luận hoành nghị
崇尚 (chóng shàng) : sùng thượng
崇奉 (chóng fèng) : tín ngưỡng; sùng bái; lòng tin; đức tin; tôn kính
崇禎 (chóng zhēn) : Sùng Trinh
崇阿 (chóng ē) : sùng a
崇寧 (chóng níng) : sùng ninh
崇祀 (chóng sì) : sùng tự
崇仰 (chóng yǎng) : sùng ngưỡng
崇敬 (chóng jìng) : sùng kính
崇祯 (chóng zhēn) : Sùng Trinh
崇德 (chóng dé) : sùng đức
崇有論 (chóng yǒu lùn) : sùng hữu luận
Xem tất cả...