VN520


              

崇洋媚外

Phiên âm : chóng yáng mèi wài.

Hán Việt : sùng dương mị ngoại .

Thuần Việt : sính ngoại; sùng ngoại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sính ngoại; sùng ngoại. 一味崇尚洋人洋貨, 對外國人獻媚討好.


Xem tất cả...