Phiên âm : chóng yáng mèi wài.
Hán Việt : sùng dương mị ngoại .
Thuần Việt : sính ngoại; sùng ngoại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sính ngoại; sùng ngoại. 一味崇尚洋人洋貨, 對外國人獻媚討好.