VN520


              

崇敬

Phiên âm : chóng jìng.

Hán Việt : sùng kính .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 尊敬, 尊崇, 推崇, 崇拜, .

Trái nghĩa : 鄙視, .

革命英雄永遠被人民崇敬.


Xem tất cả...