Phiên âm : fēng huí lù zhuǎn.
Hán Việt : phong hồi lộ chuyển.
Thuần Việt : quanh co; khúc khuỷu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quanh co; khúc khuỷu (núi, đường). 形容山峰、道路迂回曲折.