Phiên âm : yuè jiā.
Hán Việt : nhạc gia.
Thuần Việt : nhạc gia; nhà bố mẹ vợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc gia; nhà bố mẹ vợ. 妻子的娘家.