Phiên âm : jí jí.
Hán Việt : ngập ngập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
岌岌可危.
♦Cao ngất.♦Nguy hiểm. ◇Mạnh Tử 孟子: Thiên hạ đãi tai, ngập ngập hồ! 天下殆哉, 岌岌乎! (Vạn Chương thượng 萬章上) Thiên hạ nguy rồi, nguy hiểm lắm rồi!♦Cấp tốc, cấp thiết.