VN520


              

岌岌

Phiên âm : jí jí.

Hán Việt : ngập ngập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

岌岌可危.

♦Cao ngất.
♦Nguy hiểm. ◇Mạnh Tử 孟子: Thiên hạ đãi tai, ngập ngập hồ! 天下殆哉, 岌岌乎! (Vạn Chương thượng 萬章上) Thiên hạ nguy rồi, nguy hiểm lắm rồi!
♦Cấp tốc, cấp thiết.