Phiên âm : shān jī jiāo.
Hán Việt : san kê tiêu.
Thuần Việt : cây sơn kê tiêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây sơn kê tiêu (quả còn gọi là sơn thương tử, làm hương liệu). 落葉灌木, 葉子披針形, 春季開花, 黃色. 果實叫山蒼子, 可制香料.