VN520


              

山貨

Phiên âm : shān huò.

Hán Việt : san hóa.

Thuần Việt : thổ sản vùng núi; lâm sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thổ sản vùng núi; lâm sản. 山區的一般土產, 如山查、榛子、栗子、胡桃等.


Xem tất cả...