Phiên âm : shān huò.
Hán Việt : san hóa.
Thuần Việt : thổ sản vùng núi; lâm sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thổ sản vùng núi; lâm sản. 山區的一般土產, 如山查、榛子、栗子、胡桃等.