Phiên âm : shān yao.
Hán Việt : san dược.
Thuần Việt : củ từ; củ mài; khoai từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
củ từ; củ mài; khoai từ. 薯蕷的通稱.