Phiên âm : shān xì.
Hán Việt : san hệ.
Thuần Việt : hệ thống núi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ thống núi. 同一造山運動形成的幾條平行的山脈, 稱為山系.